Không rõ ràng nghĩa tiếng Anh là fluently
/ˈfluːəntli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluently: Không rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluently
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không rõ ràng