flinging dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ném
flinging được đọc và có phiên âm là /ˈflɪŋɪŋ/
flinging còn có các bản dịch khác là
đang ném, ném mạnh, quăng mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flinging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném