flinging (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ném mạnh
flinging phiên âm IPA là /ˈflɪŋɪŋ/
flinging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flinging
Nghe phát âm giọng Mỹ của flinging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flinging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flinging