Diễn Giải
ném mạnh nghĩa tiếng Anh là
flinging
/ˈflɪŋɪŋ/
(v)
ném mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flinging
Nghe phát âm giọng Mỹ của flinging
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flinging: ném mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flinging