flawed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã lỗi
flawed được đọc và có phiên âm là /flɔːd/
flawed còn có các bản dịch khác là
Có lỗi, lỗi lầm, bị hư hại, còn thiếu sót, không hoàn hảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flawed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lỗi