còn thiếu sót nghĩa tiếng Anh là flawed
/flɔːd/
còn thiếu sót còn có các bản dịch khác là
failing, erratic, rogue
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flawed: còn thiếu sót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flawed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còn thiếu sót