flawed adj) nghĩa tiếng Việt là
lỗi lầm
flawed phiên âm IPA là /flɔːd/
flawed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flawed
Nghe phát âm giọng Mỹ của flawed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗi lầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flawed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flawed