thiếu sót nghĩa tiếng Anh là
flawed
/flɔːd/
(adj)
thiếu sót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flawed: thiếu sót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flawed