flaggte nghĩa tiếng Việt là đã cắm cờ
flaggte còn có các bản dịch khác là
Cờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaggte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaggte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cắm cờ