đã cắm cờ nghĩa tiếng Đức là flaggte
đã cắm cờ còn có các bản dịch khác là
flaggtest, haben flaggte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaggte: đã cắm cờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaggte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cắm cờ