đã cắm cờ nghĩa tiếng Anh là
flagged
/flæɡd/
(v)(Past participle)
đã cắm cờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flagged: đã cắm cờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flagged