fission nghĩa tiếng Việt là sự phân hạch
fission phiên âm IPA là /ˈfɪʃən/
fission còn có các bản dịch khác là
Phân chia, phân hạch, phân hạch nguyên tử, sự chẻ ngôi, rạng nứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fission
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fission
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phân hạch