fission nghĩa tiếng Việt là phân chia
fission còn có các bản dịch khác là
Phân hạch, sự phân hạch, phân hạch nguyên tử, sự chẻ ngôi, rạng nứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fission
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fission
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phân chia