phân chia nghĩa tiếng Anh là fission
phân chia còn có các bản dịch khác là
divides, division, piece, dividing, divided
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fission: phân chia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fission
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phân chia