fiskalisch dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thuế
fiskalisch còn có các bản dịch khác là
Thuế vụ, tài chính, thuộc về tài chính, thuộc về ngân sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiskalisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiskalisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuế