Diễn Giải
thuế nghĩa tiếng Anh là
levy
/ˈlevi/
(v)
thuế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levy
Nghe phát âm giọng Mỹ của levy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levy: thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levy