thuế nghĩa tiếng Anh là
levy
/ˈlɛvi/
(n)(v)
thuế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levy
Nghe phát âm giọng Mỹ của levy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của levy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levy: thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levy