financial manager nghĩa tiếng Việt là quản lý tài chính
financial manager phiên âm IPA là /faɪˈnænsɪəl ˈmænɪdʒər/
financial manager còn có các bản dịch khác là
Trưởng phòng tài chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial manager
Mở Rộng