quản lý tài chính nghĩa tiếng Anh là
financial manager
/faɪˈnænsɪəl ˈmænɪdʒər/
(n)(phrase)
quản lý tài chính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của financial manager
Nghe phát âm giọng Mỹ của financial manager
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quản lý tài chính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của financial manager
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial manager: quản lý tài chính
Mở Rộng