Financial Manager còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Financial Manager
Nghe phát âm giọng Mỹ của Financial Manager
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trưởng phòng tài chính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Financial Manager
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Financial Manager
Mở Rộng