finalisieren nghĩa tiếng Việt là hoàn thiện
finalisieren còn có các bản dịch khác là
Hoàn tất, vào vòng chung kết, hoàn thành, làm xong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finalisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finalisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn thiện