hoàn thiện nghĩa tiếng Đức là finalisieren
hoàn thiện còn có các bản dịch khác là
ausfeilen, Unvollkommenheit, gereift, Perfektion, komplettieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finalisieren: hoàn thiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finalisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn thiện