fiddle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chỉnh sửa
fiddle được đọc và có phiên âm là /ˈfɪdl/
fiddle còn có các bản dịch khác là
Vặn, gãi đàn, vòi vĩnh, làm xiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉnh sửa