fiddle (v) nghĩa tiếng Việt là
gãi đàn
fiddle phiên âm IPA là /ˈfɪdəl/
fiddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãi đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddle