chơi đàn vi-ô-lông nghĩa tiếng Anh là
fiddle
/ˈfɪdl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chơi đàn vi-ô-lông
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddle: chơi đàn vi-ô-lông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddle