vòi vĩnh nghĩa tiếng Anh là
fiddle
/ˈfɪdl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòi vĩnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddle: vòi vĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddle