fächern nghĩa tiếng Việt là quạt
fächern còn có các bản dịch khác là
Chia ô, chia ra theo ngăn, chia ngăn, chia theo ngành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fächern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fächern