quạt nghĩa tiếng Đức là fächern
quạt còn có các bản dịch khác là
Fecher, Fächer, Ventilator
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fächern: quạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fächern