fächern nghĩa tiếng Việt là Chia ngăn
fächern còn có các bản dịch khác là
Quạt, chia ô, chia ra theo ngăn, chia theo ngành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fächern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fächern