extravagant (adj) nghĩa tiếng Việt là
xa xỉ
extravagant phiên âm IPA là /ɪkˈstrævəɡənt/
extravagant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extravagant
Nghe phát âm giọng Mỹ của extravagant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa xỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extravagant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extravagant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extravagant