Đã ăn chơi hoang phí nghĩa tiếng Anh là
extravagant
/ɪkˈstrævəɡənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extravagant
Nghe phát âm giọng Mỹ của extravagant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã ăn chơi hoang phí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extravagant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extravagant: Đã ăn chơi hoang phí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extravagant