xa hoa nghĩa tiếng Anh là
extravagant
/ɪkˈstrævəɡənt/
(adj)
xa hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extravagant
Nghe phát âm giọng Mỹ của extravagant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa hoa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extravagant: xa hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extravagant