xa xỉ nghĩa tiếng Anh là extravagant
/ɪkˈstræv.ə.ɡənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extravagant: xa xỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extravagant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xa xỉ