exit nghĩa tiếng Việt là Rút lui
exit phiên âm IPA là /ˈɛksɪt/
exit còn có các bản dịch khác là
Người rời bỏ, rời khỏi, xuống tàu, cổng ra, vô chủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rút lui