exits (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
lối ra
exits phiên âm IPA là /ˈɛksɪts/
exits còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exits