Rời đi nghĩa tiếng Anh là
exits
/ˈɛksɪts/
(n)(v)
Rời đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exits
Nghe phát âm giọng Mỹ của exits
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rời đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exits
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exits: Rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exits