excavate phiên âm IPA là /ˈɛkskəveɪt/
excavate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excavate
Nghe phát âm giọng Mỹ của excavate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu hành lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excavate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavate