khai quật nghĩa tiếng Anh là
excavate
/ˈekskəveɪt/
(v)
khai quật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavate: khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavate