khai thác nghĩa tiếng Anh là
excavate
/ˈɛkskəˌveɪt/
(v)
khai thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excavate
Nghe phát âm giọng Mỹ của excavate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excavate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavate: khai thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavate