đào lên nghĩa tiếng Anh là
excavate
/ˈɛkskəveɪt/
(v)
đào lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavate: đào lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavate