evidence nghĩa tiếng Việt là định đề
evidence phiên âm IPA là /ˈɛvɪdəns/
evidence còn có các bản dịch khác là
đưa ra dẫn chứng, chứng minh, tiền đề, biên nhận, chứng cớ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evidence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evidence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
định đề