đưa ra dẫn chứng nghĩa tiếng Anh là
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(v)
đưa ra dẫn chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evidence: đưa ra dẫn chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evidence