in evidence nghĩa tiếng Việt là rõ ràng
in evidence phiên âm IPA là /ɪn ˈɛvɪdəns/
in evidence còn có các bản dịch khác là
Ai cũng biết, rõ rệt, hiển nhiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in evidence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in evidence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rõ ràng