rõ ràng nghĩa tiếng Đức là Anschaulichkeit
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
offenbar, explizite, eindeutig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaulichkeit: rõ ràng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rõ ràng