eskaliert nghĩa tiếng Việt là đã leo thang
eskaliert còn có các bản dịch khác là
Leo thang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eskaliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eskaliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã leo thang