đã leo thang nghĩa tiếng Đức là eskaliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eskaliert: đã leo thang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eskaliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã leo thang