đã leo lên nghĩa tiếng Đức là haben/hat hinaufgeklettert
đã leo lên còn có các bản dịch khác là
hinaufgestiegen, kletterte hinauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat hinaufgeklettert: đã leo lên
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã leo lên