leo thang nghĩa tiếng Đức là eskaliert
leo thang còn có các bản dịch khác là
eskalierend, Eskalation, eskalieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eskaliert: leo thang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eskaliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
leo thang