entsorgen nghĩa tiếng Việt là xử lí
entsorgen còn có các bản dịch khác là
Xử lý, xử lý đi, vứt bỏ, chất gây hại, hủy các chất phóng xạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xử lí