entsorgen nghĩa tiếng Việt là vứt bỏ
entsorgen còn có các bản dịch khác là
Xử lý, xử lý đi, xử lí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vứt bỏ