xử lý nghĩa tiếng Đức là entsorgen
xử lý còn có các bản dịch khác là
hantieren, hantiert, anpacken, handhabend, handhabt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgen: xử lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xử lý